--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lao đao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lao đao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lao đao
+ adj
dizzy, full of hardship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lao đao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lao đao"
:
la ó
là là
lâu la
leo lẻo
lếu láo
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
lao đao
:
dizzy, full of hardship
+
cleft foot
:
tật xẻ bàn chân.